Chevrolet Trailblazer
Trailblazer hoàn toàn mới – SUV mạnh mẽ, phong trần, kế thừa tinh hoa của thương hiệu Chevrolet – dành cho những tay lái bản lĩnh. Với thiết kế khỏe khoắn của mẫu SUV thể thao đa dụng được trang bị công nghệ toàn cầu hiện đại cùng tính năng an toàn chủ động tiên tiến. Trailblazer hoàn toàn mới giúp bạn vững vàng trên mọi nẻo đường đam mê và luôn sẵn sàng mỗi khi bạn cần đến
ĐỘNG CƠ TURBO DIESEL DURAMAX
Mạnh mẽ, chắc chắn, và được bổ sung hệ thống treo được tinh chỉnh mượt mà linh hoạt, làm chủ mọi địa hình với sức mạnh vượt trội từ động cơ Turbo diesel Duramax thế hệ mới nhất, được sử dụng toàn cầu của Chevrolet, uy lực mạnh mẽ khi cần mà vẫn tiết kiệm nhiên liệu.
Chỉ cần mở cửa xe, bạn sẽ hoàn toàn ấn tượng với phần nội thất bắt mắt bên trong. Ba hàng ghế được bọc da cao cấp với hàng chỉ khâu tương phản nổi bật trên phiên bản LTZ, đến bảng điều khiển trung tâm mới hiện đại và ghế lái chỉnh điện 6 hướng. Hơn thế nữa, với khoang xe dễ dàng mở rộng nhờ hàng ghế sau có thể xếp gọn phẳng sàn, Chevrolet Trailblazer hoàn toàn mới là kết hợp hoàn hảo của không gian rộng rãi, đa năng và tiện nghi thông mình phù hợp mọi nhu cầu của cả gia đình.
ĐỘNG CƠ VÀ VẬN HÀNH Loại động cơ Diesel, 2.5L, DI, DOHC, Turbo
Công suất cực đại (hp / rpm) 161/3600
Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm) 380/2000
Số sàn 6 cấp
Loại nhiên liệu Dầu Diesel
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Khả năng lội nước (mm) 800
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình kết hợp (L/100km) 7.17
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình ngoài đô thị (L/100km) 6.17
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình trong đô thị (L/100km) 8.88
KÍCH THƯỚC Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 4887 x 1902 x 1849
Chiều dài cơ sở (mm) 2,845
Vệt bánh xe trước/sau (mm) 1570 / 1588
Khoảng sáng gầm xe (mm) 219
Khối lượng bản thân (Kg) 1,994
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (Kg) 2,605
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.9
Kích thước lốp 255/65R17
Kích thước lốp dự phòng 245/70R16
Dung tích bình nhiên liệu (L) 76
AN TOÀN Hệ thống phanh: Trước/ sau Đĩa/Đĩa
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (PBA)
Dây an toàn 3 điểm tất cả các vị trí
Cảnh báo thắt dây an toàn
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX
Hệ thống túi khí 02 túi khí (cho người lái và hành khách ngồi kế bên)
Chìa khóa mã hóa
Khóa an toàn hai nấc
Hệ thống chống xâm nhập, báo chống trộm
NGOẠI THẤT Ốp lưới tản nhiệt màu đen bóng
Đèn pha điều chỉnh độ cao chùm sáng
Đèn sương mù trước/sau
Gạt mưa sau gián đoạn
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ chỉnh điện, gập tay, cùng màu thân xe
Ốp viền chân kính cửa sổ màu đen
Tay nắm cửa cùng màu thân xe
Kính cửa sổ lên/xuống 1 chạm tất cả các vị trí
Bậc lên xuống
Chìa khóa điều khiển từ xa
La zăng hợp kim nhôm 17 Inch
La zăng dự phòng hợp kim nhôm 16 Inch
Chắn bùn trước/sau
NỘI THẤT Nội thất Nỉ, Hai tông màu đen/xám
Tấm chắn nắng trong xe tích hợp gương
Đèn trần trước/sau
Kệ nghỉ tay hàng ghế thứ 2
Túi đựng đồ lưng ghế trước
Ngăn để đồ dưới ghế trước
Hộp chứa đồ trung tâm tích hợp kệ nghỉ tay ghế trước
Hộp đựng kính
Tay nắm trần xe Ví trí ghế hành khách trước, sau hai bên
Tay nắm cột A
Lẫy mở cửa trong xe Màu bạc
TIỆN NGHI Trợ lực lái Thủy lực
Vô lăng điều chỉnh 2 hướng
Hệ thống thông tin giải trí Màn hình cảm ứng 7”, kết hợp Mylink, 4 loa
Điều hòa trước Chỉnh tay
Điều hòa sau độc lập
Lọc gió điều hòa
Sấy kính sau
Ghế hành khách chỉnh tay 4 hướng
Hàng ghế thứ 2 gập 60/40
Hàng ghế thứ 3 gập 50/50
Ổ cắm điện hàng ghế trước/sau
Hộp dụng cụ
MÀU NGOẠI THẤT Đen đẳng cấp (GB0)
Trắng lịch lãm (GAZ)
Đỏ quyền lực (GG2)
Bạc kiêu hãnh (GAN)
Xám hoàng gia (GYM)
Xám thời thượng (GUN)
Xanh cá tính (G8P)